Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 16 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 16 4P
4P
16A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 20 3P
3P
20A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 20 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 20 4P
4P
20A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 25 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 25 3P
3P
25A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 25 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 25 4P
4P
25A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 32 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 32 3P
3P
32A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 32 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 32 4P
4P
32A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 40 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 40 3P
3P
40A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 40 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 40 4P
4P
40A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC