Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 50 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 50 4P
4P
50A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 50 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 50 3P
3P
50A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 63 3P
3P
63A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 63 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 63 4P
4P
63A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 80 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 80 3P
3P
80A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 80 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 80 4P
4P
80A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 100 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 100 4P
4P
100A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 100 3P
3P
100A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 125 3P
3P
125A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC