Phụ Kiện Mitsubishi

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Phụ Kiện Mitsubishi Mitsubishi APMT1604PDER-M2 VP15TF

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi Mitsubishi APMT1604PDER-M2 VP15TF

Chip tiện Mitsubishi APMT1604PDER-M2 VP15TF-
Insert for Rotating tools |  Tên lớp phủ: Carbide |  Lớp phủ: VP15TF
92.400 ₫ 87.780 ₫

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN089306T1000 (BEA25/116)

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 1SBN089306T1000 (BEA25/116)

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN089306T1000 (BEA25/116) 
Aplication for Contactor: AX25 |  Aplication for Contactor: MS116 |  MS132 |  Rated frequency: Main circuit  50/60Hz_x000D_
 |  Terminal type: Screw terminals |  Dimension: W44xH26.1xD53.1mm |  Weight: 20g |  Standards: CMRT |  REACH |  RoHS |  EU |  TSCA
99.400 ₫ 89.460 ₫

Cầu nối công tắc tơ và bộ khởi động động cơ bằng tay ABB 1SBN081306T1000 (BEA16-4)

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 1SBN081306T1000 (BEA16-4)

Cầu nối công tắc tơ và bộ khởi động động cơ bằng tay ABB 1SBN081306T1000 (BEA16-4) 
Aplication for: MO132 |  MS116 |  MS132 |  AF09 |  AF09Z |  AF12 |  AF12Z |  AF16 |  AF16Z |  AFC09 |  AFC12 |  AFC16 |  AFS09 |  AFS09Z |  AFS12 |  AFS12Z |  AFS16 |  AFS16Z |  MS132B |  AF09B |  AF09ZB |  AF12B |  AF12ZB |  AF16B |  AF16ZB |  Rated operational voltage: Main circuit 690VAC |  Rated frequency: Main circuit  50/60Hz_x000D_
 |  Terminal type: Screw terminals |  Dimension: W45xH41.8xD63mm |  Weight: 25g |  Standards: UL 60947-4-1, CSA C22.2 No. 60947-4-1
100.700 ₫ 90.630 ₫

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN081406R1000 (BEA16/116)

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 1SBN081406R1000 (BEA16/116)

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN081406R1000 (BEA16/116) 
Aplication for Contactor: A9 |  A12 |  A16 |  AX06 |  AX09 |  AX12 |  AX18 |  Aplication for Aptomat: MS116 |  Rated frequency: Main circuit  50/60Hz_x000D_
 |  Terminal type: Screw terminals |  Dimension: W44xH40xD50mm |  Weight: 20g |  Standards: CMRT |  REACH |  RoHS |  EU |  TSCA
100.700 ₫ 90.630 ₫

Cuộn coil cho công tắc tơ LS CGMC 50-85 /380VAC

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi LS CGMC 50-85 /380VAC

Cuộn coil cho công tắc tơ LS CGMC 50-85 /380VAC 
Type: Coil for contactor |  Compatible device: LS contactor |  Compatible series: MC series |  Voltage: 380VAC |  Compatible model: GMC50~85
103.300 ₫ 92.970 ₫

6XV1830-5FH10 - Cáp truyền thông Siemens

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1830-5FH10

6XV1830-5FH10 - Cáp truyền thông Siemens chính hãng, giá tốt
Chiều dài cáp: Made to order |  Số lượng lõi: 2 core |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP |  Màu sắc: Đen
105.300 ₫ 94.770 ₫

Cáp ethernet công nghiệp SIEMENS 6XV1878-2B

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1878-2B

Cáp ethernet công nghiệp SIEMENS 6XV1878-2B 
Chiều dài cáp: Theo yêu cầu đặt hàng |  CAT6A |  8 lõi |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP
106.900 ₫ 96.210 ₫

Tấm bắt thiết bị CHINT FCP22-M8 1P

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi CHINT FCP22-M8 1P

Tấm bắt thiết bị CHINT FCP22-M8 1P 
Application: NM8N series |  Function: Make the circuit breaker have a flexible wiring mode |  Frame size : 22 for 250 frame |  Pole: 1P |  Plate type: Standard |  Number of screw holes: 2 |  Screw hole diameter: 8.5mm |  Screw size: M8 |  Distance between 2 hole centers: 39.2mm |  Overal width: 20mm
111.400 ₫ 100.260 ₫

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN089306T1001 (BEA25/132)

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 1SBN089306T1001 (BEA25/132)

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN089306T1001 (BEA25/132) 
Aplication for Contactor: AX25 |  Aplication for Contactor: MS132 |  Rated frequency: Main circuit  50/60Hz_x000D_
 |  Terminal type: Screw terminals |  Dimension: W44xH55.9xD30.6mm |  Weight: 20g |  Standards: CMRT |  REACH |  RoHS |  EU |  TSCA
112.700 ₫ 101.430 ₫