MCCB là thiết bị/linh kiện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện và tự động hóa.
Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q M 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q M 20 3P
3P | 20A | 70kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q M 25 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q M 25 3P
3P | 25A | 70kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q M 32 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q M 32 3P
3P | 32A | 70kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q M 50 3P
Aptomat MCCB NM8N-125Q M 50 3P Chint - 3P, 50A, 70kA
3P | 50A | 70kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q M 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q M 63 3P
3P | 63A | 70kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q M 80 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q M 80 3P
3P | 80A | 70kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q M 40 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q M 40 3P
3P | 40A | 70kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R TM 125 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R TM 125 2P
2P | 125A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R TM 160 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R TM 160 2P
2P | 160A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC