MCCB là thiết bị/linh kiện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện và tự động hóa.
Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 25 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 25 3P
3P | 25A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 32 3P
Át 3 pha NM8N-125H TM 32 3P Chint - 3P, 32A, 100kA
3P | 32A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 40 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 40 3P
3P | 40A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 50 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 50 3P
3P | 50A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 3P
3P | 63A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 3P
3P | 80A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 100 3P
3P | 100A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 125 3P
3P | 125A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 16 3P
3P | 16A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC