MCCB là thiết bị/linh kiện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện và tự động hóa.
Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R TM 180 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R TM 180 2P
2P | 180A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R TM 200 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R TM 200 2P
2P | 200A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R TM 225 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R TM 225 2P
2P | 225A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R TM 250 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R TM 250 2P
2P | 250A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF250-CW 3P 225A 18KA
Aptomat khối (MCCB) Mitsubishi NF250-CW 3P 225A 18KA .
3P | 225A | 18kA | Điện áp định mức (Ue): 500VAC, 250VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 100 3P
3P | 100A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 125 3P
3P | 125A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 16 3P
3P | 16A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 20 3P
3P | 20A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC